STTMã dịch vụTên Dịch vụĐơn giá
102.1898Khám Nội39.800
203.1898Khám Nhi39.800
304.1898Khám Lao39.800
405.1898Khám Da liễu39.800
506.1898Khám tâm thần39.800
607.1898Khám Nội tiết39.800
708.1898Khám YHCT39.800
810.1898Khám Ngoại39.800
911.1898Khám Bỏng39.800
1012.1898Khám Ung bướu39.800
1113.1898Khám Phụ sản39.800
1214.1898Khám Mắt39.800
1315.1898Khám Tai mũi họng39.800
1416.1898Khám Răng hàm mặt39.800
1517.1898Khám Phục hồi chức năng39.800
16K02.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu364.400
17K02.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu245.000
18K03.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp245.000
19K03.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp211.000
20K11.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm245.000
21K16.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền169.200
22K16.1970Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền50.760
23K18.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi245.000
24K19.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp211.000
25K27.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản211.000
26K19.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp169.200
2724.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen74.200
2810.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè167.000
2914.0214.0778Bóc giả mạc99.400
3011.0090.0216Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng194.700
3113.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin1.369.400
3214.0213.0778Bóc sợi giác mạc99.400
3303.2444.1045Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm1.208.800
3414.0206.0730Bơm rửa lệ đạo41.200
3514.0197.0854Bơm thông lệ đạo105.800
3614.0197.0855Bơm thông lệ đạo65.100
3715.0218.0899Bơm thuốc thanh quản22.000
3815.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA139.000
3915.0142.0869Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu286.500
4001.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản532.500
4114.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọc85.500
4203.1703.0075Cắt chỉ khâu da40.300
4314.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giản40.300
4414.0204.0075Cắt chỉ khâu kết mạc40.300
4515.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật40.300
4610.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầu1.509.500
4716.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới178.900
4815.0209.1041Cắt phanh lưỡi344.200
4903.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm771.000
5014.0083.0836Cắt u da mi không ghép812.100
5112.0107.0737Cắt u kết mạc không vá768.600
5212.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm874.800
5303.2451.1049Cắt u phần mềm vùng cổ2.928.100
5413.0147.0597Cắt u thành âm đạo2.268.300
5513.0147.0597_GTCắt u thành âm đạo1.716.500
5613.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn889.700
5715.0304.0505Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ218.500
5803.3817.0505Trích áp xe phần mềm lớn218.500
5915.0207.0878Trích áp xe quanh Amidan295.500
6015.0206.0879Trích áp xe sàn miệng295.500
6113.0054.0600Trích áp xe tầng sinh môn873.000
6215.0223.0879Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê295.500
6313.0151.0601Trích áp xe tuyến Bartholin951.600
6413.0163.0602Trích áp xe vú251.500
6503.1693.0738Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc85.500
6614.0207.0738Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc85.500
6703.2119.0505Trích nhọt ống tai ngoài218.500
6803.3909.0505Trích rạch áp xe nhỏ218.500
6915.0050.0994Trích rạch màng nhĩ69.300
7013.0153.0603Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh885.400
7103.2354.0077Chọc dịch màng bụng153.700
7201.0202.0083Chọc dịch tủy sống126.900
7302.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi153.700
7415.0056.0882Chọc hút dịch vành tai64.300
7515.0138.0920Chọc rửa xoang hàm310.500
7602.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm195.900
7716.0056.1032Chụp tủy bằng MTA308.000
7818.0144.0022Chụp X-quang bàng quang trên xương mu246.800
7918.0072.0010Chụp X-quang Blondeau58.300
8018.0072.0028Chụp X-quang Blondeau73.300
8118.0072.0029Chụp X-quang Blondeau105.300
8218.0125.0028Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng73.300
8318.0125.0012Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng64.300
8418.0089.0028Chụp X-quang cột sống cổ C1-C273.300
8518.0089.0010Chụp X-quang cột sống cổ C1-C258.300
8618.0089.0029Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2105.300
8718.0087.0028Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên73.300
8818.0086.0013Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng77.300
8918.0086.0028Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng73.300
9018.0086.0029Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng105.300
9118.0096.0011Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng64.300
9218.0096.0013Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng77.300
9318.0096.0028Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng73.300
9418.0096.0029Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng105.300
9518.0090.0028Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch73.300
9618.0090.0011Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch64.300
9718.0090.0013Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch77.300
9818.0090.0029Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch105.300
9918.0092.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên73.300
10018.0094.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn73.300
10118.0093.0011Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng64.300
10218.0093.0013Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng77.300
10318.0093.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng73.300
10418.0093.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng105.300
10518.0091.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng73.300
10618.0091.0011Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng64.300
10718.0091.0013Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng77.300
10818.0091.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng105.300
10918.0132.0018Chụp X-quang đại tràng164.300
11018.0132.0036Chụp X-quang đại tràng304.800
11118.0123.0028Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn73.300
11218.0074.0010Chụp X-quang hàm chếch một bên58.300
11318.0074.0028Chụp X-quang hàm chếch một bên73.300
11418.0073.0010Chụp X-quang Hirtz58.300
11518.0073.0028Chụp X-quang Hirtz73.300
11618.0071.0028Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng73.300
11718.0112.0011Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch64.300
11818.0112.0013Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch77.300
11918.0112.0028Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch73.300
12018.0112.0029Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch105.300
12118.0110.0028Chụp X-quang khớp háng nghiêng73.300
12218.0110.0012Chụp X-quang khớp háng nghiêng64.300
12318.0109.0028Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên73.300
12418.0109.0012Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên64.300
12518.0105.0028Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)73.300
12618.0104.0011Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch64.300
12718.0104.0013Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch77.300
12818.0104.0028Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch73.300
12918.0104.0029Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch105.300
13018.0080.0028Chụp X-quang khớp thái dương hàm73.300
13118.0080.0010Chụp X-quang khớp thái dương hàm58.300
13218.0122.0011Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch64.300
13318.0122.0013Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch77.300
13418.0122.0028Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch73.300
13518.0122.0029Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch105.300
13618.0101.0028Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch73.300
13718.0101.0010Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch58.300
13818.0101.0012Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch64.300
13918.0100.0028Chụp X-quang khớp vai thẳng73.300
14018.0100.0010Chụp X-quang khớp vai thẳng58.300
14118.0100.0012Chụp X-quang khớp vai thẳng64.300
14218.0098.0028Chụp X-quang khung chậu thẳng73.300
14318.0098.0010Chụp X-quang khung chậu thẳng58.300
14418.0098.0012Chụp X-quang khung chậu thẳng64.300
14518.0068.0028Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng73.300
14618.0068.0011Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng64.300
14718.0068.0013Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng77.300
14818.0068.0029Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng105.300
14918.0120.0010Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên58.300
15018.0120.0028Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên73.300
15118.0120.0012Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên64.300
15218.0119.0010Chụp X-quang ngực thẳng58.300
15318.0119.0028Chụp X-quang ngực thẳng73.300
15418.0119.0012Chụp X-quang ngực thẳng64.300
15518.0081.2002Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)23.700
15618.0067.0028Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng73.300
15718.0067.0013Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng77.300
15818.0067.0029Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng105.300
15918.0127.0028Chụp X-quang tại giường73.300
16018.0128.0028Chụp X-quang tại phòng mổ73.300
16118.0124.0016Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng109.300
16218.0130.0017Chụp X-quang thực quản dạ dày124.300
16318.0130.0035Chụp X-quang thực quản dạ dày264.800
16418.0126.0026Chụp X-quang tuyến vú102.300
16518.0102.0028Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng73.300
16618.0102.0013Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng77.300
16718.0102.0029Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng105.300
16818.0108.0010Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch58.300
16918.0108.0028Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch73.300
17018.0108.0013Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch77.300
17118.0108.0029Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch105.300
17218.0116.0011Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch64.300
17318.0116.0028Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch73.300
17418.0116.0013Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch77.300
17518.0116.0029Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch105.300
17618.0113.0011Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè64.300
17718.0113.0028Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè73.300
17818.0113.0013Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè77.300
17918.0113.0029Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè105.300
18018.0114.0028Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng73.300
18118.0114.0013Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng77.300
18218.0114.0029Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng105.300
18318.0106.0028Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng73.300
18418.0106.0011Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng64.300
18518.0106.0013Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng77.300
18618.0106.0029Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng105.300
18718.0107.0028Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch73.300
18818.0103.0028Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng73.300
18918.0103.0013Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng77.300
19018.0103.0029Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng105.300
19118.0115.0011Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch64.300
19218.0115.0028Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch73.300
19318.0115.0013Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch77.300
19418.0115.0029Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch105.300
19518.0107.0011Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch64.300
19618.0107.0013Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch77.300
19718.0107.0029Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch105.300
19818.0099.0028Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch73.300
19918.0099.0012Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch64.300
20018.0111.0011Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng64.300
20118.0111.0028Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng73.300
20218.0111.0013Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng77.300
20318.0111.0029Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng105.300
20418.0117.0028Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng73.300
20518.0117.0011Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng64.300
20618.0117.0029Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng105.300
20718.0121.0011Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng64.300
20818.0121.0028Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng73.300
20918.0121.0013Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng77.300
21018.0121.0029Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng105.300
21122.0021.1219Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)16.000
21208.0468.0228Cứu điều trị bí đái thể hàn37.000
21308.0476.0228Cứu điều trị cảm cúm thể hàn37.000
21408.0464.0228Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não37.000
21508.0472.0228Cứu điều trị đái dầm thể hàn37.000
21608.0470.0228Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn37.000
21708.0452.0228Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn37.000
21808.0473.0228Cứu điều trị đau lưng thể hàn37.000
21908.0461.0228Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn37.000
22008.0465.0228Cứu điều trị di tinh thể hàn37.000
22108.0474.0228Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn37.000
22208.0462.0228Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn37.000
22308.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn37.000
22408.0458.0228Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn37.000
22508.0457.0228Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn37.000
22608.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn37.000
22708.0466.0228Cứu điều trị liệt dương thể hàn37.000
22808.0459.0228Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn37.000
22908.0453.0228Cứu điều trị nấc thể hàn37.000
23008.0454.0228Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn37.000
23108.0456.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn37.000
23208.0471.0228Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn37.000
23308.0475.0228Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn37.000
23408.0477.0228Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn37.000
23508.0467.0228Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn37.000
23608.0469.0228Cứu điều trị sa tử cung thể hàn37.000
23724.0311.1674Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết45.500
23815.0219.1888Đặt nội khí quản600.500
23901.0066.1888Đặt nội khí quản600.500
24001.0216.0103Đặt ống thông dạ dày101.800
24124.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanh142.500
24224.0183.1637Dengue virus NS1Ag test nhanh142.500
24308.0005.0230Điện châm78.300
24408.0293.0230Điện châm điều trị bí đái cơ năng78.300
24508.0282.0230Điện châm điều trị cảm mạo78.300
24608.0288.0230Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não78.300
24708.0302.0230Điện châm điều trị chắp lẹo78.300
24808.0321.0230Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt78.300
24908.0313.0230Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp78.300
25008.0312.0230Điện châm điều trị đau răng78.300
25108.0318.0230Điện châm điều trị giảm đau do ung thư78.300
25208.0319.0230Điện châm điều trị giảm đau do zona78.300
25308.0315.0230Điện châm điều trị giảm khứu giác78.300
25408.0298.0230Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp78.300
25508.0281.0230Điện châm điều trị hội chứng stress78.300
25608.0278.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình78.300
25708.0295.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh78.300
25808.0279.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp78.300
25908.0306.0230Điện châm điều trị lác cơ năng78.300
26008.0301.0230Điện châm điều trị liệt chi trên78.300
26108.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh78.300
26208.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh78.300
26308.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em78.300
26408.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78.300
26508.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt78.300
26608.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não78.300
26708.0300.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78.300
26808.0307.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông78.300
26908.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não78.300
27008.0317.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78.300
27108.0311.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa78.300
27208.0292.0230Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện78.300
27308.0294.0230Điện châm điều trị sa tử cung78.300
27408.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính78.300
27508.0284.0230Điện châm điều trị trĩ78.300
27608.0314.0230Điện châm điều trị ù tai78.300
27708.0305.0230Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78.300
27823.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]30.200
27902.0085.1778Điện tim thường39.900
28017.0006.0231Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc48.900
28117.0026.0220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống50.800
28217.0018.0221Điều trị bằng Parafin46.000
28317.0008.0253Điều trị bằng siêu âm48.700
28417.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại40.900
28517.0161.0228Điều trị chườm ngải cứu37.000
28616.0233.1050Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit493.500
28716.0234.1050Điều trị đóng cuống răng bằng MTA493.500
28816.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement112.500
28916.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục380.100
29003.1942.1010Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục380.100
29116.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite280.500
29216.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement280.500
29316.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite280.500
29413.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại40.900
29513.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...191.500
29616.0061.1011Điều trị tủy lại987.500
29716.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội631.000
29816.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội861.000
29916.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội455.500
30016.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội991.000
30116.0052.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay631.000
30216.0054.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy861.000
30303.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em36.500
30423.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]22.400
30523.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]22.400
30623.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]22.400
30723.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]22.400
30823.0030.1472Định lượng Canxi ion hóa [Máu]16.800
30923.0029.1473Định lượng Canxi toàn phần [Máu]13.400
31023.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)28.000
31123.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)22.400
31223.0069.1561Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]67.300
31323.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]22.400
31423.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]105.300
31523.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]28.000
31623.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]22.400
31723.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]67.300
31823.0148.1561Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]67.300
31923.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]28.000
32023.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]61.700
32123.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]22.400
32222.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)42.100
32322.0283.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)42.100
32422.0502.1268Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu22.200
32513.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)1.191.900
32613.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm786.700
32713.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1.510.300
32823.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]22.400
32923.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]22.400
33023.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]22.400
33123.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]20.000
33223.0111.1534Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]28.000
33314.0258.0754Đo khúc xạ máy12.700
33421.0092.0755Đo nhãn áp31.600
33515.0215.0895Đốt họng hạt bằng nhiệt89.400
33614.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu53.600
33708.0485.0235Giác hơi36.700
33808.0481.0235Giác hơi điều trị các chứng đau36.700
33908.0482.0235Giác hơi điều trị cảm cúm36.700
34008.0479.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn36.700
34108.0480.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt36.700
34224.0312.1674Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết45.500
34307.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường292.300
34424.0117.1646HBsAg test nhanh58.600
34513.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết236.500
34602.0349.0112Hút dịch khớp gối129.600
34702.0150.0114Hút đờm hầu họng14.100
34802.0361.0112Hút nang bao hoạt dịch129.600
34902.0363.0086Hút ổ viêm/áp xe phần mềm126.700
35015.0147.1006Hút rửa mũi, xoang sau mổ153.600
35113.0237.0620Hút thai dưới siêu âm522.000
35214.0201.0769Khâu kết mạc897.100
35313.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1.663.600
35415.0214.1002Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng1.075.700
35513.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo2.119.400
35613.0149.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạo1.569.000
35715.0051.0216Khâu vết rách vành tai194.700
35815.0301.0216Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ194.700
35915.0301.0217Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ269.500
36015.0301.0218Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ289.500
36115.0301.0219Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ354.200
36203.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm194.700
36303.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm289.500
36403.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm269.500
36503.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm354.200
36603.2245.0216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ194.700
36703.2245.0217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ269.500
36803.2245.0218Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ289.500
36903.2245.0219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ354.200
37015.0222.0898Khí dung mũi họng27.500
37113.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn1.754.800
37215.0058.0899Làm thuốc tai22.000
37303.2184.0899Làm thuốc tai, mũi, thanh quản22.000
37414.0202.0785Lấy calci kết mạc40.900
37516.0043.1020Lấy cao răng159.100
37616.0043.1021Lấy cao răng92.500
37713.0148.0630Lấy dị vật âm đạo653.700
37814.0166.0777Lấy dị vật giác mạc sâu727.900
37914.0166.0778Lấy dị vật giác mạc sâu99.400
38014.0166.0780Lấy dị vật giác mạc sâu359.500
38103.2178.0900Lấy dị vật hạ họng43.100
38215.0213.0900Lấy dị vật hạ họng43.100
38315.0212.0900Lấy dị vật họng miệng43.100
38414.0200.0782Lấy dị vật kết mạc71.500
38515.0143.0906Lấy dị vật mũi705.500
38603.2117.0901Lấy dị vật tai70.300
38715.0054.0902Lấy dị vật tai530.700
38815.0054.0903Lấy dị vật tai170.600
38913.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2.501.900
39013.0032.0632_GTLấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn1.959.100
39115.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài70.300
39224.0039.1714Mycobacterium leprae nhuộm soi74.200
39310.1030.0516Nắm, cố định trật khớp hàm256.600
39410.1030.0515Nắm, cố định trật khớp hàm434.600
39514.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi40.900
39610.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay434.600
39710.1001.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay256.600
39810.0994.0529Nắn, bó bột cột sống659.600
39910.0994.0530Nắn, bó bột cột sống379.600
40010.1021.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân372.700
40110.1021.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân300.100
40210.1006.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay372.700
40310.1006.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay300.100
40410.0999.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay300.100
40510.0990.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi659.600
40610.0990.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi379.600
40710.1020.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân372.700
40810.1020.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân300.100
40910.1005.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay372.700
41010.1005.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay300.100
41110.0998.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay372.700
41210.0998.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay300.100
41310.1019.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân300.100
41410.1019.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân372.700
41510.1004.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay372.700
41610.1004.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay300.100
41710.0997.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay372.700
41810.0997.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay300.100
41910.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay372.700
42010.1002.0528Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay300.100
42110.1014.0529Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi659.600
42210.1014.0530Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi379.600
42310.1007.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay242.400
42410.1007.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay372.700
42510.1028.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân257.000
42610.1028.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chân192.400
42710.1009.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay257.000
42810.1009.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay192.400
42910.1013.0529Nắn, bó bột gãy xương chậu659.600
43010.1013.0530Nắn, bó bột gãy xương chậu379.600
43110.1022.0519Nắn, bó bột gãy xương chày257.000
43210.1022.0520Nắn, bó bột gãy xương chày192.400
43310.1023.0532Nắn, bó bột gãy xương gót167.000
43410.1024.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân257.000
43510.1024.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chân192.400
43610.1031.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân282.000
43710.1031.0514Nắn, bó bột trật khớp cổ chân182.000
43810.1010.0523Nắn, bó bột trật khớp háng749.600
43910.1010.0524Nắn, bó bột trật khớp háng370.100
44010.0995.0517Nắn, bó bột trật khớp vai342.000
44110.0995.0518Nắn, bó bột trật khớp vai187.000
44210.1029.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn434.600
44310.1029.0516Nắn, bó bột trật khớp xương đòn256.600
44413.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ376.500
44521.0122.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin136.200
44614.0252.0801Nghiệm pháp phát hiện glôcôm130.900
44703.2149.0916Nhét bấc mũi sau139.000
44815.0140.0916Nhét bấc mũi sau139.000
44903.2150.0916Nhét bấc mũi trước139.000
45015.0141.0916Nhét bấc mũi trước139.000
45116.0239.1029Nhổ chân răng sữa46.600
45216.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễn217.200
45316.0238.1029Nhổ răng sữa46.600
45416.0206.1026Nhổ răng thừa239.500
45516.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễn239.500
45616.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung lay110.600
45703.1062.0137Nội soi đại tràng sigma352.100
45802.0306.0137Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết352.100
45902.0259.0137Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết352.100
46015.0144.0907Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê213.900
46120.0013.0933Nội soi tai mũi họng116.100
46215.0238.1004Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê549.900
46315.0240.0905Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê404.900
46420.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng276.500
46502.0256.0139Nội soi trực tràng ống mềm215.200
46602.0257.0139Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu215.200
46702.0308.0139Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết215.200
46813.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính627.100
46913.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch313.500
47013.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần199.700
47113.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không450.000
47213.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không429.500
47315.0045.0910Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai874.800
47416.0216.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡi344.200
47516.0218.1041Phẫu thuật cắt phanh má344.200
47616.0217.1041Phẫu thuật cắt phanh môi344.200
47713.0143.0655Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung2.104.900
47813.0143.0655_GTPhẫu thuật cắt polyp cổ tử cung1.535.600
47914.0046.0812Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)2.020.300
48014.0044.0833Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL1.722.100
48114.0066.0808Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học1.632.200
48214.0066.0824Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học930.200
48314.0165.0823Phẫu thuật mộng đơn thuần960.200
48403.1657.0823Phẫu thuật mộng đơn thuần960.200
48515.0053.1002Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai1.075.700
48614.0187.0789Phẫu thuật quặm698.800
48714.0187.0791Phẫu thuật quặm935.200
48814.0005.0815Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL2.752.600
48914.0045.0832Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL5.035.900
49016.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite369.500
49116.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement369.500
49224.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính35.100
49314.0215.0505Rạch áp xe mi218.500
49414.0211.0842Rửa cùng đồ48.300
49501.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứu152.000
49608.0022.0252Sắc thuốc thang14.000
49718.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt58.600
49818.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt58.600
49918.0021.0069Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng89.300
50018.0024.0004Siêu âm doppler động mạch thận252.300
50118.0060.0069Siêu âm doppler dương vật89.300
50218.0023.0004Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)252.300
50318.0026.0069Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)89.300
50418.0058.0069Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên89.300
50518.0025.0069Siêu âm doppler tử cung phần phụ89.300
50618.0055.0069Siêu âm doppler tuyến vú89.300
50718.0059.0001Siêu âm dương vật58.600
50818.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ58.600
50918.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)58.600
51018.0006.0001Siêu âm hốc mắt58.600
51118.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)58.600
51202.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí)58.600
51318.0011.0001Siêu âm màng phổi58.600
51401.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu58.600
51502.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu58.600
51618.0008.0001Siêu âm nhãn cầu58.600
51702.0314.0001Siêu âm ổ bụng58.600
51818.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)58.600
51918.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)58.600
52018.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)58.600
52102.0374.0001Siêu âm phần mềm (một vị trí)58.600
52218.0007.0001Siêu âm qua thóp58.600
52318.0703.0001Siêu âm tại giường58.600
52418.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)58.600
52518.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối58.600
52618.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu58.600
52718.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa58.600
52818.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)58.600
52918.0049.0004Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực252.300
53018.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên58.600
53118.0031.0003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo195.600
53218.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng58.600
53318.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ58.600
53418.0001.0001Siêu âm tuyến giáp58.600
53518.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên58.600
53613.0166.0715Soi cổ tử cung68.100
53714.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếp60.000
53814.0221.0849Soi góc tiền phòng60.000
53924.0314.1674Taenia (Sán dây) soi tươi định danh45.500
54017.0250.0256Tập do cứng khớp56.200
54117.0251.0268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp33.400
54214.0251.0852Test phát hiện khô mắt46.400
54314.0250.0852Test thử cảm giác giác mạc46.400
54403.3711.0571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay3.226.900
54503.3711.0571_GTTháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay2.493.700
54603.4246.0198Tháo bột các loại61.400
54703.3798.0571Tháo đốt bàn3.226.900
54803.3798.0571_GTTháo đốt bàn2.493.700
54911.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn262.900
55011.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em262.900
55115.0303.0202Thay băng vết mổ121.400
55215.0303.0204Thay băng vết mổ193.600
55315.0303.0205Thay băng vết mổ275.600
55415.0303.0200Thay băng vết mổ64.300
55515.0303.2047Thay băng vết mổ89.500
55603.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổ40.300
55703.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)625.000
55822.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp Duke13.600
55922.9000.1349Thời gian đông máu13.600
56022.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động68.400
56122.0008.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động43.500
56222.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động43.500
56301.0164.0210Thông bàng quang101.800
56403.0133.0210Thông tiểu101.800
56513.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)700.200
56613.0144.0721Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo436.200
56701.0221.0211Thụt tháo92.400
56802.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng92.400
56902.0339.0211Thụt tháo phân92.400
57008.0006.0271Thủy châm77.100
57108.0338.0271Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em77.100
57208.0388.0271Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng77.100
57308.0327.0271Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm77.100
57408.0343.0271Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não77.100
57508.0345.0271Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ77.100
57608.0350.0271Thuỷ châm điều trị đái dầm77.100
57708.0323.0271Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu77.100
57808.0357.0271Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn77.100
57908.0359.0271Thuỷ châm điều trị đau dây V77.100
58008.0376.0271Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp77.100
58108.0380.0271Thuỷ châm điều trị đau hố mắt77.100
58208.0360.0271Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống77.100
58308.0378.0271Thuỷ châm điều trị đau lưng77.100
58408.0373.0271Thuỷ châm điều trị đau răng77.100
58508.0352.0271Thuỷ châm điều trị đau vai gáy77.100
58608.0385.0271Thuỷ châm điều trị di tinh77.100
58708.0383.0271Thuỷ châm điều trị giảm thị lực77.100
58808.0339.0271Thuỷ châm điều trị giảm thính lực77.100
58908.0331.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng77.100
59008.0362.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp77.100
59108.0325.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng stress77.100
59208.0322.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông77.100
59308.0351.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình77.100
59408.0347.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh77.100
59508.0354.0271Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp77.100
59608.0382.0271Thuỷ châm điều trị lác cơ năng77.100
59708.0365.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi trên77.100
59808.0356.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên77.100
59908.0342.0271Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em77.100
60008.0386.0271Thuỷ châm điều trị liệt dương77.100
60108.0366.0271Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới77.100
60208.0330.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não77.100
60308.0340.0271Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em77.100
60408.0361.0271Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não77.100
60508.0324.0271Thuỷ châm điều trị mất ngủ77.100
60608.0326.0271Thuỷ châm điều trị nấc77.100
60708.0344.0271Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não77.100
60808.0364.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi77.100
60908.0349.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt77.100
61008.0372.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa77.100
61108.0387.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện77.100
61208.0332.0271Thuỷ châm điều trị sa dạ dày77.100
61308.0346.0271Thuỷ châm điều trị sa tử cung77.100
61408.0367.0271Thuỷ châm điều trị sụp mi77.100
61508.0379.0271Thuỷ châm điều trị sụp mi77.100
61608.0337.0271Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược77.100
61708.0358.0271Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn77.100
61808.0355.0271Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính77.100
61908.0348.0271Thuỷ châm điều trị thống kinh77.100
62008.0333.0271Thuỷ châm điều trị trĩ77.100
62108.0377.0271Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai77.100
62208.0381.0271Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp77.100
62308.0375.0271Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp77.100
62414.0193.0856Tiêm dưới kết mạc55.000
62514.0195.0857Tiêm hậu nhãn cầu55.000
62622.0139.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)39.700
62723.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)28.600
62822.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)43.500
62924.0315.1674Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết45.500
63016.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement245.500
63116.0225.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant245.500
63216.0223.1035Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp245.500
63316.0224.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp245.500
63416.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp245.500
63524.0316.1674Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết45.500
63624.0318.1674Trichomonas vaginalis nhuộm soi45.500
63724.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươi45.500
63808.0483.0280Xoa bóp bấm huyệt bằng tay76.000
63908.0442.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng76.000
64008.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não76.000
64108.0398.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất76.000
64208.0433.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt76.000
64308.0400.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai76.000
64408.0397.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới76.000
64508.0396.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên76.000
64608.0449.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm76.000
64708.0437.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh76.000
64808.0408.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu76.000
64908.0429.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp76.000
65008.0430.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng76.000
65108.0425.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn76.000
65208.0448.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư76.000
65308.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật76.000
65408.0401.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác76.000
65508.0418.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực76.000
65608.0420.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực76.000
65708.0426.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng76.000
65808.0407.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp76.000
65908.0450.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly76.000
66008.0410.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress76.000
66108.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông76.000
66208.0419.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình76.000
66308.0438.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh76.000
66408.0432.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy76.000
66508.0424.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp76.000
66608.0417.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng76.000
66708.0390.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới76.000
66808.0389.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên76.000
66908.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên76.000
67008.0402.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ76.000
67108.0393.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não76.000
67208.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não76.000
67308.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống76.000
67408.0409.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ76.000
67508.0427.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc76.000
67608.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi76.000
67708.0441.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông76.000
67808.0445.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não76.000
67908.0436.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt76.000
68008.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật76.000
68108.0440.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa76.000
68208.0415.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi76.000
68308.0435.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa76.000
68408.0406.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược76.000
68508.0439.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón76.000
68608.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính76.000
68708.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V76.000
68808.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh76.000
68908.0428.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp76.000
69008.0431.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai76.000
69108.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp76.000
69208.0423.0280Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp76.000
69308.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não76.000
69403.1001.2048Nội soi tai40.000
69503.1002.2048Nội soi mũi40.000
69603.1003.2048Nội soi họng40.000