STT | Mã dịch vụ | Tên Dịch vụ | Đơn giá |
1 | 02.1898 | Khám Nội | 39.800 |
2 | 03.1898 | Khám Nhi | 39.800 |
3 | 04.1898 | Khám Lao | 39.800 |
4 | 05.1898 | Khám Da liễu | 39.800 |
5 | 06.1898 | Khám tâm thần | 39.800 |
6 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 39.800 |
7 | 08.1898 | Khám YHCT | 39.800 |
8 | 10.1898 | Khám Ngoại | 39.800 |
9 | 11.1898 | Khám Bỏng | 39.800 |
10 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 39.800 |
11 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 39.800 |
12 | 14.1898 | Khám Mắt | 39.800 |
13 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 39.800 |
14 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 39.800 |
15 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 39.800 |
16 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364.400 |
17 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 245.000 |
18 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 245.000 |
19 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 211.000 |
20 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 245.000 |
21 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169.200 |
22 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 50.760 |
23 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245.000 |
24 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211.000 |
25 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211.000 |
26 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 169.200 |
27 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74.200 |
28 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 |
29 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 99.400 |
30 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194.700 |
31 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 |
32 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc | 99.400 |
33 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1.208.800 |
34 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
35 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 105.800 |
36 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 65.100 |
37 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 22.000 |
38 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139.000 |
39 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | 286.500 |
40 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 |
41 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
42 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 40.300 |
43 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 |
44 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 |
45 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 |
46 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
47 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
48 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 344.200 |
49 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
50 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 812.100 |
51 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 768.600 |
52 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 874.800 |
53 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2.928.100 |
54 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
55 | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 |
56 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889.700 |
57 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
58 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218.500 |
59 | 15.0207.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | 295.500 |
60 | 15.0206.0879 | Trích áp xe sàn miệng | 295.500 |
61 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873.000 |
62 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295.500 |
63 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 |
64 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | 251.500 |
65 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
66 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
67 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 |
68 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
69 | 15.0050.0994 | Trích rạch màng nhĩ | 69.300 |
70 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885.400 |
71 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 153.700 |
72 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 126.900 |
73 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 |
74 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
75 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 |
76 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
77 | 16.0056.1032 | Chụp tủy bằng MTA | 308.000 |
78 | 18.0144.0022 | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | 246.800 |
79 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | 58.300 |
80 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau | 73.300 |
81 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau | 105.300 |
82 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 73.300 |
83 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 64.300 |
84 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | 73.300 |
85 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | 58.300 |
86 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | 105.300 |
87 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | 73.300 |
88 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 77.300 |
89 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 73.300 |
90 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 105.300 |
91 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 64.300 |
92 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 77.300 |
93 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 73.300 |
94 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 105.300 |
95 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 73.300 |
96 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 64.300 |
97 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 77.300 |
98 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 105.300 |
99 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 73.300 |
100 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 73.300 |
101 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 64.300 |
102 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 77.300 |
103 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 73.300 |
104 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 105.300 |
105 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 73.300 |
106 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 64.300 |
107 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 77.300 |
108 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 105.300 |
109 | 18.0132.0018 | Chụp X-quang đại tràng | 164.300 |
110 | 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng | 304.800 |
111 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | 73.300 |
112 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | 58.300 |
113 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | 73.300 |
114 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz | 58.300 |
115 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | 73.300 |
116 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | 73.300 |
117 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 |
118 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 |
119 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 |
120 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 |
121 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | 73.300 |
122 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | 64.300 |
123 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | 73.300 |
124 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | 64.300 |
125 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 73.300 |
126 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 |
127 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 |
128 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 |
129 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 |
130 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | 73.300 |
131 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | 58.300 |
132 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 64.300 |
133 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 77.300 |
134 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 73.300 |
135 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 105.300 |
136 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 73.300 |
137 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 58.300 |
138 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 64.300 |
139 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 73.300 |
140 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 58.300 |
141 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 64.300 |
142 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | 73.300 |
143 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | 58.300 |
144 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | 64.300 |
145 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 73.300 |
146 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 64.300 |
147 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 77.300 |
148 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 105.300 |
149 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 58.300 |
150 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 73.300 |
151 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 64.300 |
152 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng | 58.300 |
153 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | 73.300 |
154 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng | 64.300 |
155 | 18.0081.2002 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 23.700 |
156 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | 73.300 |
157 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | 77.300 |
158 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | 105.300 |
159 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | 73.300 |
160 | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73.300 |
161 | 18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng | 109.300 |
162 | 18.0130.0017 | Chụp X-quang thực quản dạ dày | 124.300 |
163 | 18.0130.0035 | Chụp X-quang thực quản dạ dày | 264.800 |
164 | 18.0126.0026 | Chụp X-quang tuyến vú | 102.300 |
165 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 73.300 |
166 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 77.300 |
167 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 105.300 |
168 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 58.300 |
169 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 |
170 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 |
171 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 |
172 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 |
173 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 |
174 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 |
175 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 |
176 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 64.300 |
177 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 73.300 |
178 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 77.300 |
179 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 105.300 |
180 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 73.300 |
181 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 77.300 |
182 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 105.300 |
183 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 73.300 |
184 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 64.300 |
185 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 77.300 |
186 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 105.300 |
187 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 |
188 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 73.300 |
189 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 77.300 |
190 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 105.300 |
191 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 |
192 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 |
193 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 |
194 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 |
195 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 |
196 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 |
197 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 |
198 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | 73.300 |
199 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | 64.300 |
200 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 64.300 |
201 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 73.300 |
202 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 77.300 |
203 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 105.300 |
204 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | 73.300 |
205 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | 64.300 |
206 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | 105.300 |
207 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 64.300 |
208 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 73.300 |
209 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 77.300 |
210 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 105.300 |
211 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
212 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 |
213 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 |
214 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.000 |
215 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
216 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.000 |
217 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
218 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
219 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
220 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 |
221 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 |
222 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 |
223 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 |
224 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
225 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
226 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 |
227 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.000 |
228 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
229 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 |
230 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
231 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
232 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 |
233 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 |
234 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 |
235 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 |
236 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37.000 |
237 | 24.0311.1674 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45.500 |
238 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 600.500 |
239 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | 600.500 |
240 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
241 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 |
242 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 |
243 | 08.0005.0230 | Điện châm | 78.300 |
244 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 |
245 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
246 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 |
247 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
248 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78.300 |
249 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
250 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 78.300 |
251 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
252 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 |
253 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
254 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
255 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
256 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
257 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 |
258 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
259 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78.300 |
260 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
261 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
262 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
263 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78.300 |
264 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
265 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
266 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78.300 |
267 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
268 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 |
269 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
270 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
271 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
272 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
273 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 78.300 |
274 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
275 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 78.300 |
276 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 |
277 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
278 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 |
279 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39.900 |
280 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48.900 |
281 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 |
282 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 46.000 |
283 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 48.700 |
284 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
285 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | 37.000 |
286 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493.500 |
287 | 16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 493.500 |
288 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112.500 |
289 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 |
290 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 |
291 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
292 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280.500 |
293 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280.500 |
294 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 40.900 |
295 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191.500 |
296 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 987.500 |
297 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 631.000 |
298 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 861.000 |
299 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 455.500 |
300 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 991.000 |
301 | 16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 631.000 |
302 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 861.000 |
303 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36.500 |
304 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 |
305 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 |
306 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 |
307 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 |
308 | 23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16.800 |
309 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13.400 |
310 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
311 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 |
312 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67.300 |
313 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 |
314 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 |
315 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
316 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 |
317 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67.300 |
318 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67.300 |
319 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
320 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61.700 |
321 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 |
322 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 |
323 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42.100 |
324 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22.200 |
325 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.191.900 |
326 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786.700 |
327 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.510.300 |
328 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 |
329 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 |
330 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 |
331 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
332 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 28.000 |
333 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 12.700 |
334 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp | 31.600 |
335 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89.400 |
336 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53.600 |
337 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 36.700 |
338 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
339 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
340 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
341 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
342 | 24.0312.1674 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45.500 |
343 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292.300 |
344 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58.600 |
345 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236.500 |
346 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
347 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
348 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
349 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
350 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 |
351 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 522.000 |
352 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 897.100 |
353 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.663.600 |
354 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 |
355 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2.119.400 |
356 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.569.000 |
357 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
358 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 194.700 |
359 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 269.500 |
360 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 289.500 |
361 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 354.200 |
362 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | 194.700 |
363 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | 289.500 |
364 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 269.500 |
365 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 354.200 |
366 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 194.700 |
367 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 269.500 |
368 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 289.500 |
369 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 354.200 |
370 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27.500 |
371 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.754.800 |
372 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 22.000 |
373 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 |
374 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 40.900 |
375 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 159.100 |
376 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 92.500 |
377 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 |
378 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 727.900 |
379 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 99.400 |
380 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 359.500 |
381 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
382 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
383 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
384 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
385 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi | 705.500 |
386 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 70.300 |
387 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai | 530.700 |
388 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai | 170.600 |
389 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.501.900 |
390 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1.959.100 |
391 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 |
392 | 24.0039.1714 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74.200 |
393 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 256.600 |
394 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 434.600 |
395 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
396 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 434.600 |
397 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 256.600 |
398 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 659.600 |
399 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 379.600 |
400 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 372.700 |
401 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 300.100 |
402 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 372.700 |
403 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 300.100 |
404 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 300.100 |
405 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 659.600 |
406 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 379.600 |
407 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 372.700 |
408 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 300.100 |
409 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 372.700 |
410 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 300.100 |
411 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 372.700 |
412 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 300.100 |
413 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 300.100 |
414 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 372.700 |
415 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 372.700 |
416 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 300.100 |
417 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 372.700 |
418 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 300.100 |
419 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 372.700 |
420 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 300.100 |
421 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 659.600 |
422 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 379.600 |
423 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 242.400 |
424 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 372.700 |
425 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 257.000 |
426 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 192.400 |
427 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 257.000 |
428 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192.400 |
429 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 659.600 |
430 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 379.600 |
431 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 257.000 |
432 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 192.400 |
433 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
434 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 257.000 |
435 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 192.400 |
436 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 282.000 |
437 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 182.000 |
438 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 749.600 |
439 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 370.100 |
440 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 342.000 |
441 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 187.000 |
442 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 434.600 |
443 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 256.600 |
444 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376.500 |
445 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136.200 |
446 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130.900 |
447 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
448 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
449 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
450 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
451 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
452 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
453 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 46.600 |
454 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 239.500 |
455 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
456 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
457 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 352.100 |
458 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352.100 |
459 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352.100 |
460 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 213.900 |
461 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 116.100 |
462 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549.900 |
463 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 404.900 |
464 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276.500 |
465 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 215.200 |
466 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 215.200 |
467 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215.200 |
468 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627.100 |
469 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313.500 |
470 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199.700 |
471 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450.000 |
472 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429.500 |
473 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | 874.800 |
474 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344.200 |
475 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344.200 |
476 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344.200 |
477 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2.104.900 |
478 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 1.535.600 |
479 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 2.020.300 |
480 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1.722.100 |
481 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1.632.200 |
|