STT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
1 | 2 | |
I | Danh mục BHYT thanh toán | |
3 | Khám bệnh tại bệnh viện hạng 3 | 39.800 |
4 | Khám bệnh tại Trạm y tế tuyến xã | 36.500 |
5 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 200.000 |
II | Danh mục không thuộc Quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là DV theo yêu cầu | |
6 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 |
7 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 |
8 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | 450.000 |